/ Bảng báo giá sơn Rainbow – Sơn Đại Phú Gia

Bảng báo giá sơn Rainbow

  1. - Cập nhật:
  2. 636

Bảng giá Sơn Rainbow

SẢN PHẨM  GIÁ BÁN
 4L   18L 
1. Alkyd Enamel Paint – Nhóm Sơn AKLYD CAO CẤP
101 Alkyd Enamel Paint, Red Sơn dầu Alkyd màu đỏ  803,000 3,388,000
102 Alkyd Enamel Paint, White
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
 748,000 3,124,000
103 Aluminum Paint Sơn dầu Alkyd màu bạc 1,089,000 4,697,000
105 Alkyd Enamel Paint, Medium Color
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46
 627,000 2,673,000
105 Alkyd Enamel Paint, Medium Color
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15
 715,000 3,003,000
106 Alkyd Enamel Paint, Yellow
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
 902,000 3,850,000
106 Alkyd Enamel Paint
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
 704,000 2,970,000
107 Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
 638,000 2,728,000
108 Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu đen
 594,000 2,530,000
109 Oil Primer, White
Sơn lót gốc dầu màu trắng
 682,000 2,893,000
110 Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 23,64
 863,500 3,685,000
110 Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93
 737,000 3,102,000
111 Alkyd Enamel Paint GENERAL PURPOSE, White
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
 737,000 3,124,000
150 Alkyd Enamel Paint 5050 Blue Grey, Other Color
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
 715,000 3,031,600
155 Rainbow Self Primering Top Coat
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
 731,500 3,091,000
2301 Alkyd Enamel Paint, FLAT, White
Sơn dầu Alkyd không bóng, màu trắng
 880,000 3,734,500
805 Alkyd Paint Thinner
2. Cement Mortar Paint – Nhóm Sơn nước gốc dầu
401 Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu
1,037,300 4,446,200
402 Clear Solvent – Based for Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
 841,500 3,531,000
404 Solvent – Based Cement Mortar Paint, Primer
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
 880,000 3,740,000
405 Solvent – Based Cement Mortar Paint 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
 880,000 3,740,000
405 Solvent – Based Cement Mortar Paint 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
1,155,000 5,016,000
405 Solvent – Based Cement Mortar Paint 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623
2,398,000 10,538,000
405 Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
1,185,800 5,082,000
405 Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
1,078,000 4,620,000
415 Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, màu đen 672
 910,800 3,762,000
418 Solvent – Based Anti Milde
Sơn nước gốc dầu chống mốc
1,122,000 4,818,000
807 Xylenne Dung môi pha loãng Sơn nước gốc dầu
3. Anti – Corrosive – Nhóm Sơn chống ăn mòn
902 Red Oxide Surfacer Sơn lót màu đỏ  418,000 1,815,000
903 Gray SurfacerSơn lót màu xám  473,000 1,991,000
904 Red Oxide Primer (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)  418,000 1,815,000
906 Red Lead Primer
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ
 495,000 2,090,000
911 Red Lead Primer, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
 495,000 2,090,000
912 Zinc Primer (1-Pack)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
2,343,000
992 Aluminum Tripolyphosphate Primer
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, màu Nâu, Xám
 638,000 2,662,000
4. Baking Enamel – Nhóm Sơn nung màu
1101 Baking Enamel
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
1,100,000 4,708,000
1101 Baking Ename Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 1,201,200 5,373,500
1102 Baking Enamel Sơn nung màu trắng 1,155,000 4,944,500
1104 Baking Enamel Sơn nung các loại, đa màu  979,000 4,147,000
1109 Baking Primer Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao  676,500 2,824,800
1117 Baking Enamel Sơn nung màu đen  946,000 4,191,000
1112 Baking Thinner Chất pha loãng Sơn nung nhiệt độ thấp
5. Polyurethane Paint – Nhóm Sơn GỖ
700 One Pack Polyurethane Maintenance Primer
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
3,036,000
710 Polyurethane Sealer for Wood
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
 946,000 3,982,000
711 Polyurethane Sanding
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)
 759,000 3,278,000
722 Polyurethane Coating, Clear (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
1,221,000 5,401,000
725 Polyurethane Coating, White (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
1,408,000 6,006,000
726 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
1,760,000 7,370,000
727 Polyurethane Coating, Colors (NTYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
1,397,000 5,951,000
728 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
1,540,000 6,571,400
729 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N)màu 47, 50
1,413,500 6,050,000
730 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
1,364,000 5,786,000
732 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
1,383,800 5,841,000
745 Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
1,383,800 5,841,000
UP-450 Polyurethane Coating, Colors ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
1,507,000 6,556,000
UP-450 Polyurethane Coating, Colors ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
1,663,200 7,068,600
UP-450 Polyurethane Coating, #25 Red ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
1,881,000 8,151,000
UP-450F Polyurethane Super Weathering – Dur Coating
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
2,436,500 9,955,000
UP-450F Polyurethane Super Weathering – Dur Coating màu 18,23,46
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 18,23,46
3,025,000 12,375,000
UP-450F Polyurethane Super Weathering – Dur Coating,19,61,64
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 19,61,64
3,025,000 12,375,000
UP-450F Polyurethane Super Weathering – Dur Coating,25
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 25
3,305,500 13,530,000
736 PU Paint Thinner
6. Epoxy – Nhóm Sơn Epoxy (BỘ)
1001 Epoxy TopCoat (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu(EP-04) 1,254,000 5,379,000
1001 Epoxy TopCoat (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)
1,441,000 6,413,000
1002 Epoxy Primer, White Sơn lót Epoxy, màu trắng 1,100,000 4,604,600
1003 Epoxy Putty Bột trét Epoxy 1,100,000
1004 Epoxy TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
 770,000 3,212,000
1005 Epoxy Paint Thinner (SP-12) Dung môi pha loãng
1006 Epoxy Zinc Rich Primer (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
3,003,000
1007 Epoxy Red Lead Primer (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
 968,000 4,323,000
1009 Epoxy Red Oxide Primer (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
 863,500 3,707,000
1010 Epoxy Varnish Sơn Véc ni Epoxy mới 1,287,000 5,434,000
1011 Inorganic Zinc Rich Primer (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
2,475,000
1012 Epoxy Zinc Rich Primer Thinner (SP-13)
Dung môi pha loãng cho Sơn bột kẽm

ĐẠI PHÚ GIA - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SƠN CHÍNH HÃNG HÀNG ĐẦU TẠI TPHCM

SƠN ĐẠI PHÚ GIA tự hào là nhà phân phối sơn hàng đầu với các thương hiệu nổi tiếng trên thị trường. Chúng tôi chuyên cung cấp sơn chính hãng, chất lượng tuyệt đối, chứng nhận xuất xứ CO, CQ ngay khi có yêu cầu. Hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc. Sản phẩm đa dạng, hàng luôn sẵn có với mọi số lượng của tất cả các hãng sơn.

Chúng tôi cam kết:

  • Không hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
  • Không lệch màu, sai màu dù chỉ 1 lít sơn / 1 kg sơn.
  • Không bán hàng tồn kho.
  • Sản phẩm lấy trực tiếp từ nhà máy sản xuất sơn.

Thông tin liên hệ