MÃ SỐ |
SẢN PHẨM |
QUI CÁCH |
GIÁ |
Mastic & Sơn nước trong nhà Kova |
|
MT CITY |
Bột trét tường cao cấp trong nhà City |
Bao/40 Kg |
300,000 |
MT DẺO |
Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) |
Th/25 Kg |
489,500 |
K – 109 |
Sơn lót kháng kiềm trong nhà |
Th/5 Kg |
273,300 |
Th/25 Kg |
1,233,700 |
VISTA |
Sơn nước trong nhà trắng |
Th/5 Kg |
188,200 |
Th/25 Kg |
843,500 |
K – 203 |
Sơn nước trong nhà trắng |
Th/5 Kg |
233,000 |
Th 25 Kg |
1,064,800 |
K – 260 |
Sơn nước trong nhà mịn – trắng |
Th/5 Kg |
319,200 |
Th/25 Kg |
1,467,000 |
K – 5500 |
Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng |
Th/4 Kg |
469,300 |
Th/20 Kg |
2,131,700 |
K – 871 |
Sơn nước trong nhà bóng – trắng |
Th/4 Kg |
515,200 |
Th/20 Kg |
2,368,000 |
Mastic & Sơn nước ngoài trời Kova |
|
MN CITY |
Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City – trắng |
Bao/40 Kg |
393,000 |
MT Dẻo |
Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) |
Th/25 Kg |
601,700 |
Th/6 Kg |
151,800 |
K – 265 |
Sơn nước ngoài trời – trắng |
Th/5 Kg |
369,600 |
Th/25 Kg |
1,666,300 |
K – 261 |
Sơn nước ngoài trời – trắng |
Th/5 Kg |
421,100 |
Th/25 Kg |
1,895,300 |
K – 209 |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng |
Th/5 Kg |
481,600 |
Th/25 Kg |
2,155,000 |
K-207 |
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng |
Th/5 Kg |
386,400 |
Th/25 Kg |
1,759,600 |
K – 5501 |
Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng |
Th/4 Kg |
502,900 |
Th/20 Kg |
2,298,100 |
CT – 04 |
Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi |
Th/4 Kg |
666,400 |
Th/20 Kg |
3,059,200 |
Chất chống thấm Kova |
|
CT – 11A sàn |
chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… |
Th/22 Kg |
1,900,000 |
Th/4 Kg |
371,000 |
lon/1kg |
114,000 |
CT – 11A tường |
chống thấm tường đứng (Trắng) |
Th/22 Kg |
1,840,000 |
Th/4 Kg |
360,000 |
lon/1kg |
110,000 |
CT – 11B |
Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… |
Lon/1kg |
104,700 |
Th/4 Kg |
394,200 |
CT – 14 |
Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt |
Bộ/2 Kg |
293,400 |
Sơn chống nóng Kova |
|
CN – 05 tường |
Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) |
Th/5 Kg |
876,700 |
Th/20 Kg |
3,213,900 |
Chống thấm phủ sàn, tường Kova |
|
KL-5 Màu trắng |
Sơn men epoxy phủ tường, sàn |
BỘ/5 Kg |
1,259,000 |
KL5 sàn |
Màu OW VÀ P |
BỘ/5 Kg |
Liên hệ |
Màu T |
BỘ/5 Kg |
Liên hệ |
Màu D VÀ A |
BỘ/5 Kg |
Liên hệ |
KL-5 kháng khuẩn Màu Trắng |
Sơn men epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn |
BỘ/5 Kg |
1,432,300 |
Mastic KL-5 tường |
Làm phẳng tường trong nhà xưởng |
Th/5 Kg |
347,300 |
Mastic KL-5 sàn |
Làm phẳng sàn trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. |
Th/5Kg |
514,100 |
Sơn sân Tennis Kova |
|
CT – 08 |
Sơn sân Tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn – có cát . (Theo 3 Màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). |
Th/20 Kg |
3,564,800 |
Th/5 Kg |
959,200 |
Sơn sân Tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. – có cát (Pha theo catalogue 1010 Màu). |
Th/20 Kg |
4,278,200 |
Th/5 Kg |
1,140,100 |
Không có cát (3 Màu chuẩn) |
Th/20 Kg |
4,901,400 |
Th/5 Kg |
1,303,600 |
Không có cát (theo cây Màu) |
Th/20 Kg |
5,627,500 |
Th/5 Kg |
1,497,700 |
SK – 6 |
Mastic chống thấm cho sân Tennis, chân tường. |
Bộ/10 Kg |
643,500 |
KG-01 |
Sơn chống rỉ hệ nước |
Th/5 Kg |
1,159,800 |
Keo bóng Kova |
|
KBN W |
Keo bóng nước Clear W |
Kg |
170,200 |
Keo bóng nước Clear W |
Th/4 Kg |
642,900 |
E-3 |
Keo bóng nano Clear E3 |
Kg |
196,700 |
Bảng giá sơn Kova đặc biệt |
|
Art Stone |
Sơn đá nghệ thuật Art Stone |
Th/5 Kg |
652,300 |
Th/20 Kg |
2,526,100 |
Sơn gấm |
Sơn gấm texture |
Th/30 Kg |
743,600 |
Sơn nhũ vàng |
Sơn nhũ vàng Kova Gold Metallic |
Kg |
392,000 |
Sơn nhũ vàng Kova Bronze Metallic |
Kg |
392,000 |
Sơn nhũ vàng Kova Silver Metallic |
Kg |
392,000 |
Sơn giao thông hệ nước |
|
Sơn GIAO THÔNG |
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu trắng |
Lon/20kg |
2,790,600 |
Lon/5kg |
744,700 |
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đỏ |
Lon/20kg |
3,348,000 |
Lon/5kg |
892,100 |
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu vàng |
Lon/20kg |
3,360,900 |
Lon/5kg |
896,500 |
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đen |
Lon/20kg |
3,532,100 |
Lon/5kg |
941,600 |
Sơn giao thông hệ nước A9 – phản quang |
Lon/20kg |
5,847,600 |
Lon/5kg |
1,266,100 |